Máy đo độ cứng di động RHL-30 là thiết bị đo độ cứng chuyên dùng để đo độ cứng cho các loại vật liệu khác nhau như kim loại, trái cây, nước, ... Đây là dòng máy đo độ cứng của hãng Huatec nổi tiếng uy tín về các dòng máy đo độ chính xác như độ dày, độ rung,...
Máy đo độ cứng RHL-30 được đánh giá cao về chất lượng, hiệu quả hoạt động với kiểu dáng nhỏ gọn, dễ sử dụng. RHL-30 cũng là loại máy đo độ cứng cầm tay để có thể mang tới bất kỳ đâu, thực hiện đo hiện trường mà không hề gặp khó khăn.
Sử dụng máy thuận tiện, dễ dàng
Tính năng máy đo độ cứng di động RHL-30
Với ưu điểm về thiết kế chất lượng, có tuổi thọ cao, thiết bị đo độ cứng di dộng còn được biết đến với những tính năng hoạt động tốt, đảm bảo đo chính xác.
- Màn hình LCD 128 × 64 dạng ma trận với đèn nền hiển thị tất cả các chức năng và thông số.
- Chuyển đổi qua lại giữa các tỷ lệ độ cứng thông thường (HV, HB, HRC, HRB, HRA, HS).
- Phần mềm máy tính mạnh mẽ có sẵn và giao diện USB 2.0.
- Tùy chọn 7 loại thiết bị tác động tùy chọn mà không cần phải được hiệu chuẩn lại khi thay đổi.
- Bộ nhớ trong 600 nhóm dữ liệu (thời gian tác động: 32 ~ 1).
- Thiết lập giới hạn dưới và báo động âm thanh.
- Bạn có thể in bản sao các kết quả đo đạc theo yêu cầu.
- Chức năng sẵn có của phần mềm hiệu chỉnh.
- Hai cách tắt nguồn bằng phím và tự động.
Phạm vi kiểm tra
Bảng 1:
Material |
Hardness method |
Impact device |
|||||
D/DC |
D+15 |
C |
G |
E |
DL |
||
Steel and cast steel |
HRC |
17.9~68.5 |
19.3~67.9 |
20.0~69.5 |
|
22.4~70.7 |
20.6~68.2 |
HRB |
59.6~99.6 |
|
|
47.7~99.9 |
|
37.0~99.9 |
|
HRA |
59.1~85.8 |
|
|
|
61.7~88.0 |
|
|
HB |
127~651 |
80~638 |
80~683 |
90~646 |
83~663 |
81~646 |
|
HV |
83~976 |
80~937 |
80~996 |
|
84~1042 |
80~950 |
|
HS |
32.2~99.5 |
33.3~99.3 |
31.8~102.1 |
|
35.8~102.6 |
30.6~96.8 |
|
Hammered steel |
HB |
143~650 |
|
|
|
|
|
Cold work tool steel |
HRC |
20.4~67.1 |
19.8~68.2 |
20.7~68.2 |
|
22.6~70.2 |
|
HV |
80~898 |
80~935 |
100~941 |
|
82~1009 |
|
|
Stainless steel |
HRB |
46.5~101.7 |
|
|
|
|
|
HB |
85~655 |
|
|
|
|
|
|
HV |
85~802 |
|
|
|
|
|
|
Gray cast iron |
HRC |
|
|
|
|
|
|
HB |
93~334 |
|
|
92~326 |
|
|
|
HV |
|
|
|
|
|
|
|
Nodular cast iron |
HRC |
|
|
|
|
|
|
HB |
131~387 |
|
|
127~364 |
|
|
|
HV |
|
|
|
|
|
|
|
Cast aluminum alloys |
HB |
19~164 |
|
23~210 |
32~168 |
|
|
HRB |
23.8~84.6 |
|
22.7~85.0 |
23.8~85.5 |
|
|
|
Brass(copper-zinc alloys) |
HB |
40~173 |
|
|
|
|
|
HRB |
13.5~95.3 |
|
|
|
|
|
|
Bronze (copper-aluminum/copper-tin alloys) |
HB |
60~290 |
|
|
|
|
|
Wrought copper alloys |
HB |
45~315 |
|
|
|
|
Bảng 2:
No. |
Material |
HLD |
Strength σb(Mpa) |
1 |
Mild steel |
350~522 |
374~780 |
2 |
High-carbon steel |
500~710 |
737~1670 |
3 |
Cr steel |
500~730 |
707~1829 |
4 |
Cr-V steel |
500~750 |
704~1980 |
5 |
Cr-Ni steel |
500~750 |
763~2007 |
6 |
Cr-Mo steel |
500~738 |
721~1875 |
7 |
Cr-Ni-Mo steel |
540~738 |
844~1933 |
8 |
Cr-Mn-Si steel |
500~750 |
755~1993 |
9 |
Super strength steel |
630~800 |
1180~2652 |
10 |
Stainless steel |
500~710 |
703~1676 |
0 Đánh giá sản phẩm này
Gửi đánh giá của bạn